XE KHÁCH HYUNDAI NEW COUNTY 29 CHỖ
NỔI BẬT
NGOẠI THẤT
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT HOÀN TOÀN MỚI
Mặt trước xe thiết kế hoàn toàn mới
Phần đầu xe được thiết kế mới tạo nên vẻ khác biệt với lưới tản nhiện mạ crom ấn tượng. Cụm đèn được bố trí hài hòa đẹp mắt. Logo Hyundai xuất hiện nổi bật. |
Lưới tản nhiệt mạ chrome
Đây chính là điểm nhấn nổi bật nhất ở phần đầu trước xe. Chất liệu Crom hạn chế tình trạng trầy xước và móp méo khi xe hoạt động sau thời gian dài. |
Cụm đèn phá thiết kế hiện đại
Cụm đèn pha được thiết kế hiện đại và khỏe khoắn. Đèn được bố trị chồng xếp lên nhau tăng khả năng chiếu sáng. |
Đèn sương mù đảm bảo trong thời tiết xấu
Đèn sương mù kiểu mới mang lại hiệu quả chiếu sáng tối ưu và hiệu quả trong điều kiện thời tiết xấu. |
Đèn báo rẽ bên thân xe
Giúp các xe cùng lưu thông trên đường dễ dàng quan sát và xử lý, đảm bảo an toàn khi xe cần chuyển hướng. |
Đuôi xe được thiết kế hiện đại
Đuôi xe New County mang thiết kế mới ấn tượng từ hệ thống đèn đến logo và za – lăng. Các chi tiết đều được bố trí tinh tế, thể hiện sự hiện đại đồng thời đạt hiệu năng cao khi sử dụng. |
Cụm đèn hậu được thiết kế mới theo chiều dọc hiện đại
Cụm đèn hậu xếp dọc vô cùng hiện đại và tinh tế. Cạnh viên được bo tròn, trơn nhẵn với chiều dài xe mang tính khí động học cao. |
Khoang hành lý phía sau tiện lợi
Ngăn chứa đồ phía sau rộng rãi rất thuận tiện khi sắp xếp và bốc dỡ đồ. |
NỘI THẤT
THIẾT KẾ NỘI THẤT HOÀN TOÀN MỚI
Cụm đồng hồ trung tâm hiện đại
Cụm đồng hồ trung tâm hiện đại và sắc nét. Thể hiện đầy đủ các thông số về tốc độ, nhiệt độ trong xe, nhiệt độ động cơ… |
Bảng điều khiển trung tâm hiện đại
Vẫn mang đặc trưng của Hyundai. Bảng điều khiển được thiết kế cong, ốp vân gỗ sang trọng và rất dễ thao tác. |
Phanh tay
Phanh tay được bố trí thuận tiện cho tài xế sử dụng trong những tình huống khẩn cấp. |
Hệ thống giải trí với đầu CD, kết nối Audio/AUX
Mang đến khả năng giải trí đa dạng cho người sử dụng. Chất lượng âm thanh tiêu chuẩn giúp chuyến đi thoải mái hơn. |
Khay đựng đồ và chỗ để cốc tiện lợi
Khay đựng đồ rộng rãi, vị trí để cốc tiện lợi cho tài xế. Việc sử dụng đồ uống khi đang lái xe trở nên dễ dàng hơn. |
Lẫy mở nắp bình xăng thuận tiện
Chỉ cần bật lẫy là có thể mở nắp xăng dễ dàng. Tiết kiệm thời gian tiếp nhiên liệu. Việc đóng khóa nắp xăng cũng chắc chắn và an toàn hơn. |
Chốt mở cửa xe
Chốt mở cửa xe bố trí thuận tiện, nút ấn tiện lợi và an toàn. |
Cửa mở một góc 70 độ, bậc lên xuống thuận tiện
Việc lên xuống xe trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn. Bậc lên xuống hỗ trợ tốt hơn cho các tài xế có thể hình nhỏ. |
AN TOÀN
TIỆN NGHI SANG TRỌNG
Đèn sương mù
Đèn sương mù kiểu mới, công suất lớn cho khả năng chiếu sáng tốt trong điều kiện thời tiết xấu. |
Mâm xe hợp kim, 16 inch
Mâm xe được chế tạo từ hợp kim siêu cứng, đường kính lớn cho phép xe chịu tải tốt. |
Tấm chắn nắng
Tấm chắn nắng bố trí ở hai vị trí ghế ngồi trong cabin. Che nắng tốt giúp tài xế lái xe thoải mái, an toàn khi có nắng chiếu. |
Công tắc cửa khoang hành khách
Giúp kiểm soát và đảm bảo việc lên xuống cho khách khi xe đang di chuyển hoặc dừng lại. |
Cửa gió điều hòa và đèn hành khách
Cửa gió giúp cân bằng và làm thoáng không khí bên trong xe. Đèn hành khách sử dụng chiếu sáng trong khoang của khách. |
Đồng hồ đện tử
Hiển thị thời gian thực, đồng hồ có đèn hiển thị mức pin. |
Đầu châm thuốc
Giúp tài xế có thể châm thuốc nhanh chóng, tiện lợi. Đầu châm 24V giúp tốc độ làm nóng. |
Ngăn chứa đồ bên phụ
Ngăn chứa đồ bên phụ rộng rãi, vị trí thuận tiện ngay tầm tay. |
Đèn cảnh báo nhiên liệu
Giúp tài xế chủ động trong việc nạp nhiên liệu một cách tốt hơn. Tránh tình trạng hết nhiên liệu giữa chừng. |
Tay nắm cửa mạ Chrome
Chất liệu crom bền và cứng giúp hạn chế trầy xướt, hư gãy. |
Quạt thông gió
Điều hòa không khí bên trong xe luôn mát mẻ. Khuếch tán không khí lạnh đều trong xe. |
Móc đồ tiện lợi
Giúp hành khách có thêm vị trí để hành lý. |
THÔNG SỐ XE
Kích thước
D x R x C (mm) | 7,620 x 2,090 x 2,855 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4,085 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,735 / 1,495 |
Khoảng sáng gầm xe | 155 |
Khối lượng
Trọng lượng không tải | 93.4 |
Không tải phân bố cầu trước | 20.62 |
Không tải phân bố cầu sau | 7,6 |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái | 29 (1885 Kg) |
Trọng lượng toàn tải | 6,900 |
Toàn tải phân bố cầu trước | 2,500 |
Toàn tải phân bố cầu sau | 4,400 |
Bán kính quay vòng | 7.5 |
Động cơ
Mã động cơ | D4GA14, tăng áp, Euro IV |
Dung tích công tác (cc) | 3,933 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 103 x 118 |
Công suất cực đại (Ps) | 140 / 2,700 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 372 / 1,400 |
Hộp số
Mã hộp số | M035S5 |
Hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống treo
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh chính | Tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Trang bị chuyên dụng
Tay lái trợ lực | ● |
Vô lăng gật gù | ● |
Cửa sổ chỉnh điện | ● |
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Đèn sương mù trước | ● |
CD / Radio / Aux | ● |
Đồng hồ điện tử khoang hành khách | ● |
Đèn phanh trên cao phía sau | ● |
Khoang hành lý phía sau | ● |
Đèn đọc sách | ● |
Cửa lên xuống tự động | ● |
Giá để hành lý trên cao | ● |
Quạt thông gió khoang hành khách | ● |
Hệ thống đèn trần khoang hành khách | ● |
Hệ thống loa khoang hành khách | ● |